STT |
Họ và tên |
Điểm |
Điểm min |
Số điện thoại |
Sân sinh hoạt |
Công ty |
Ghi chú |
1 |
A CAO GHẾ MASSAGE |
590 |
580 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
GHẾ MASAGER |
|
2 |
A CƯƠNG QK7 |
630 |
620 |
|
QUÂN KHU 7 |
|
Hạng nhì Cup Họ Phan lần 3 tháng4/23 |
3 |
AN ĐT |
650 |
650 |
|
|
|
|
4 |
ANH ĐÀI |
595 |
580 |
|
|
|
+5 Hạng 3 Cup Hung hau 10/8/24 |
5 |
ANH TƯ LỰC |
585 |
580 |
|
TANIMEX |
|
Giữ xe cup Hùng Hậu 10/08/24, Hạng 3 Tín Phong Cup L1 6/23 |
6 |
ANH TUẤN CEADON |
620 |
600 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
7 |
BẮC XD |
660 |
650 |
|
|
|
-5 ngày 17/11/24 |
8 |
Biển sắt thép |
645 |
630 |
|
Vĩnh Lộc |
Cty Thép |
+5 Ngày 17/11/24 |
9 |
BÌNH ĐÔNG Y |
615 |
610 |
|
VĨNH LỘC |
|
|
10 |
BÙI THANH TỊNH |
625 |
620 |
|
THÀNH TRUNG |
CTY MAY THẢO HỒNG |
giũ xe cup hung hau, Vô địch Gia Thy Cup |
11 |
Bum QK7 |
610 |
600 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
12 |
C HẰNG QK7 |
590 |
580 |
|
QUÂN KHU 7 |
|
Điểm theo thang điểm Nam |
13 |
C KIM NAI TƠ |
600 |
590 |
|
|
|
Điểm theo thang điểm Nam |
14 |
C LIÊN BĐS |
590 |
580 |
|
VĨNH LỘC |
BĐS |
Điểm theo thang điểm Nam |
15 |
CẨM TÚ QK7 |
590 |
590 |
|
QUÂN KHU 7 |
|
Điểm theo thang điểm Nam - gủi xe 11/23 |
16 |
Cường Bình Tân |
595 |
585 |
|
Bình Tân |
|
|
17 |
DA COSTA |
650 |
630 |
|
|
|
|
18 |
ĐẠI LV |
630 |
620 |
|
|
|
|
19 |
ĐẶNG SƯƠNG |
600 |
590 |
|
|
|
-5 ngày 17/11/24 |
20 |
ĐẢNH Q2 |
625 |
615 |
|
|
|
|
21 |
ĐỊNH GT |
600 |
590 |
|
|
|
|
22 |
ĐỖ DŨNG |
610 |
590 |
|
THÀNH TRUNG |
MOTOR |
Hạng nhì cup CLB Họ Phan 04/23 |
23 |
ĐỖ TIẾN SỸ |
630 |
620 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
24 |
DŨ - SAN LẤP |
590 |
580 |
|
VĨNH LỘC |
|
|
25 |
ĐỨC QK7 |
590 |
580 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
26 |
DỮNG ĐÁ BẠC |
640 |
625 |
|
|
|
|
27 |
DUY THÀNH TÀI |
600 |
585 |
|
Tanimex |
|
|
28 |
HÀ KHANH BDS |
595 |
580 |
|
CLB HOÀNG GIA |
BĐS Hà Khanh |
+10 Ngày 17/11/24 |
29 |
HẢI BT |
625 |
615 |
|
|
|
|
30 |
HẢI HM |
606 |
595 |
|
Hóc Môn |
|
|
31 |
HẢI QT |
640 |
630 |
|
|
|
|
32 |
HẢI VL |
630 |
620 |
|
Vĩnh Lộc |
|
|
33 |
HẢI Y TẾ |
640 |
635 |
|
|
|
|
34 |
HÂN KIỂM TOÁN |
595 |
590 |
|
VĨNH LỘC |
KIỂM TOÁN |
|
35 |
Hằng VK QK7 |
590 |
580 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
36 |
HIỆN MAPSE |
600 |
595 |
|
THỦ ĐỨC |
|
Vđ Cup Họ Phan lần 3 t4/23 |
37 |
HIỀN PHAN |
600 |
590 |
|
|
|
|
38 |
Hiệp QK7 |
620 |
610 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
39 |
CHỊ SO |
580 |
580 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
CTY TNHH ĐIỆN MÁY TÍN PHONG |
Hạng 3 Tín Phong Cup L3 12/23 |
40 |
HỒ VĂN THỊNH |
590 |
580 |
|
|
|
|
41 |
HOÀ NƯỚC |
640 |
630 |
|
|
|
|
42 |
HOÀNG KIM |
590 |
590 |
|
|
|
Điểm theo thang điểm Nam |
43 |
HỒNG QUÂN |
605 |
590 |
|
VĨNH LỘC |
THÉP HỒNG QUÂN |
Hạng 3 cup CLB Họ Phan L3 04/23 |
44 |
HÙNG ĐÀO |
620 |
610 |
|
HHT |
|
|
45 |
HƯNG RADA |
620 |
615 |
|
RADA |
|
|
46 |
HUY NH |
630 |
620 |
|
LÊ THÀNH |
|
|
47 |
HUY QK7 |
610 |
600 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
48 |
KHÁCH TRẦN |
640 |
630 |
|
HỌ TRẦN CLUB |
|
Hạng 3 HÙNG HẬU CÚP |
49 |
KHÁNH LV |
620 |
610 |
|
Q7 |
|
|
50 |
KIÊN HÀ NỘI |
610 |
600 |
|
HÀ NỘI |
|
|
51 |
KIÊN XD |
605 |
590 |
|
|
|
|
52 |
LÂN USA |
615 |
610 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
53 |
LẬP TÂY THẠNH |
635 |
625 |
|
|
|
|
54 |
LÊ NGỌC HẢI |
610 |
600 |
|
|
|
|
55 |
LÊ THỊ HƯƠNG |
580 |
580 |
|
|
|
Điểm theo thang điểm Nam |
56 |
LÊ THỊNH |
615 |
600 |
|
SUNDAY |
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
57 |
LÊ VĂN MINH |
585 |
585 |
|
|
|
|
58 |
LÊ VĂN VIỆT(BẠN ALONG) |
585 |
580 |
|
|
|
-5 ngày 17/11/24 |
59 |
LỘC RƯỢU - LÂM VIÊN TỬU |
590 |
589 |
|
TÂN BÌNH |
RƯỢU NẾP LÂM VIÊN TỬU |
|
60 |
LONG LV |
615 |
605 |
|
Lửa Việt |
|
|
61 |
LƯU THÀNH ĐỨC |
620 |
620 |
|
|
|
|
62 |
LƯU THÀNH THỌ |
620 |
620 |
|
QUỐC HÙNG |
CTY RÈM CỮA THÀNH THỌ |
|
63 |
MẠNH CỦ CHI |
595 |
590 |
|
|
|
-5 ngày 17/11/24 |
64 |
Mười Thân |
625 |
620 |
|
|
|
|
65 |
MYMY MÈO |
580 |
580 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
|
Điểm theo thang điểm Nam |
66 |
SƠN NHÔM |
640 |
630 |
|
THANH BÌNH |
|
|
67 |
NGUYỄN LÂM |
585 |
580 |
|
|
|
|
68 |
NGUYỄN LÂM |
600 |
590 |
|
|
|
|
69 |
NGUYỄN PHƯƠNG DUNG |
590 |
585 |
|
|
|
Hạng Nhì HỌ PHAN Cup L2 11/22 |
70 |
NGUYỄN QUANG NGỌC |
630 |
620 |
|
THỦ ĐỨC |
|
vđ Cup Họ Phan L3 04/23 (trình B), giữ xe hung hau cup |
71 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
580 |
580 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
|
Điểm theo thang điểm Nam |
72 |
NGUYỄN THỊ SÁNG |
610 |
600 |
|
Q6 |
|
Điểm theo thang điểm Nam |
73 |
NGUYỄN VŨ LÂM |
615 |
610 |
|
CLB QUẢNG NAM |
NHÀ MAY VŨ LÂM - VESTON |
Hạng 3 Tín Phong Cup L3 12/23 |
74 |
NHẬT PHƯƠNG |
625 |
615 |
|
|
|
|
75 |
NHẬT TUẤN |
625 |
615 |
|
VĨNH LỘC |
|
|
76 |
NIÊN UT |
630 |
625 |
|
|
|
|
77 |
PHẠM QUÝ HUY |
610 |
610 |
|
|
|
|
78 |
PHẠM TUẤN ANH |
660 |
630 |
|
|
|
+10 Ngày 17/11/24 |
79 |
PHẠM VINH (THỊT HEO) |
590 |
585 |
|
TANIMEX |
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
80 |
PHAN ANH TUẤN |
610 |
600 |
|
CLB QV HỌ PHAN HCM - CH HOÀNG ANH GIA LAI |
|
|
81 |
PHAN BÁ HOÀNG |
635 |
620 |
|
CLB QV HỌ PHAN - TP THỦ ĐỨC |
|
Hạng Nhì Cúp Họ Phan L3 4/23 |
82 |
PHAN CHÍ TRÍ |
650 |
630 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
CTY TNHH INOX GIA ĐỊNH |
Giữ xe Cup Hùng Hậu 10/8/24, Hạng 3 cup CLb Họ Phan 08/11/23 |
83 |
PHAN CÔNG KHANH (KÈ Q6) |
850 |
850 |
|
Q6 |
|
|
84 |
PHAN DIÊN VỸ |
590 |
560 |
|
|
|
|
85 |
PHAN ĐÌNH NGÂN |
580 |
580 |
|
LONG AN |
|
|
86 |
PHAN DOÃN |
605 |
600 |
|
|
|
|
87 |
PHAN DŨNG CHUYỂN |
625 |
615 |
|
555 |
|
Hạng nhì Họ Phan L1 T4/22 |
88 |
PHAN DŨNG (THẦY ÔNG NỘI) |
615 |
610 |
|
GÒ VẤP |
|
Hạng 3 cup CLb Họ Phan 11/23 |
89 |
PHAN DUY HOÀNG |
640 |
630 |
|
Q6 |
|
|
90 |
PHAN GIA ANH TUẤN |
600 |
600 |
|
THỦ ĐỨC |
NGÂN HẢNG ACB |
|
91 |
PHAN GIA HOÀNG |
625 |
615 |
|
Q1 |
|
Vđ Cup GIA THY L1 06/23 |
92 |
PHAN HÀ LÝ |
605 |
600 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
|
|
93 |
PHAN HẢI XD |
580 |
580 |
|
THÀNH TRUNG |
CTY XÂY DỰNG DÂN DỤNG |
|
94 |
PHAN HIẾU NHÂN |
615 |
610 |
|
LONG AN |
HIẾU THẢO SPORT |
+5 Ngày 17/11/24 |
95 |
PHAN HOÀNG TUẤN |
600 |
600 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
CTY TNHH GIA THY |
Vđ Cup HỌ PHAN L2 11/22 |
96 |
PHAN HÙNG (SAT) |
670 |
650 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
97 |
PHAN HÙNG SƠN |
610 |
600 |
|
|
|
Hạng 3 cup CLB Họ Phan 04/23 |
98 |
PHAN HÙNG STELL |
730 |
720 |
|
|
|
|
99 |
PHAN HÙNG VLXD |
610 |
610 |
|
QUÂN KHU 7 |
VLXD PHAN HÙNG |
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
100 |
PHAN HỮU THÀNH |
600 |
580 |
|
|
|
|
101 |
PHAN HUYỀN VŨ |
580 |
580 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
VPLS PHAN GIA |
|
102 |
PHAN LÂM HẢI |
595 |
590 |
|
CLB QV HỌ PHAN |
|
Vđ Cup Họ Phan L1 04/22 TRÌNH B |
103 |
PHAN LAN ANH |
580 |
580 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
CTY ĐỒNG PHỤC SALA |
Điểm theo thang điểm Nam |
104 |
PHAN LÊ HÒA |
610 |
600 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
105 |
PHAN LƯƠNG THƯƠNG |
600 |
590 |
|
|
|
|
106 |
PHAN MINH HƯNG |
600 |
590 |
|
Quy Nhơn |
|
|
107 |
PHAN NGỌC THÊU |
580 |
580 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
|
Điểm theo thang điểm Nam |
108 |
PHAN NGỌC TĨNH |
590 |
580 |
|
555 |
|
|
109 |
PHAN NGUYỄN THANH VINH |
615 |
610 |
|
|
HỒ THỦY SINH |
vđCup Họ Phan L2 t11/22 Trình B, (-5 Ngày 17/11/24) |
110 |
PHAN NINA |
625 |
610 |
|
Q6 |
|
|
111 |
PHAN PHÚC HIỆP |
670 |
660 |
|
Q6 |
SHOP THỂ THAO NINA |
Hạng 3 GIA THY CUP |
112 |
PHAN PHƯỚC TÙNG |
660 |
650 |
|
|
|
|
113 |
PHAN QUỐC NAM |
620 |
605 |
|
|
|
|
114 |
PHAN QUỐC SANG |
610 |
600 |
|
|
|
|
115 |
PHAN QUỐC VIỆT |
605 |
590 |
|
|
CTY KÍNH CƯỜNG LỰC HỢP LONG |
vđ Cup Họ Phan L3 04/23, giữ xe hung hau cup |
116 |
PHAN THỊ VÂN TRINH |
635 |
630 |
|
Long An |
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
117 |
PHAN TÁ LỆ |
615 |
610 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
|
|
118 |
PHAN TẤT NGHỆ |
640 |
630 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM - CELADON |
BẢO HIỂM PETROLIMEX |
Hạng 3 cup CLB Họ Phan 11/23 |
119 |
PHAN THANH BÌNH |
595 |
590 |
|
THANH BÌNH |
Nhôm kính Thành Phan |
|
120 |
PHAN THANH HOÀNG ANH BR |
590 |
580 |
|
|
|
|
121 |
PHAN THANH HÙNG |
605 |
585 |
|
|
|
|
122 |
PHAN THANH HÙNG VT |
600 |
590 |
|
|
|
|
123 |
PHAN THANH PHONG(TP) |
600 |
580 |
|
CLB QV HỌ PHAN HCM |
CTY TNHH ĐIỆN MÁY TÍN PHONG |
Hạng Nhì Cup Hùng Hậu 10/08/24, Hạng 3 Tín Phong Cup L1 6/23 |
124 |
PHAN THANH PHONG (DN) |
630 |
615 |
|
|
|
|
125 |
PHAN THANH Q2 |
600 |
590 |
|
|
|
|
126 |
PHAN THANH SƠN Soleben |
585 |
580 |
|
KHANG AN |
|
|
127 |
PHAN THANH SƠN |
590 |
580 |
|
|
QC |
|
128 |
PHAN THANH THU HƯƠNG |
580 |
580 |
|
CLB QUẢNG NAM |
|
|
129 |
PHAN THÀNH TRUNG |
580 |
580 |
|
THỦ ĐỨC |
|
|
130 |
PHAN THANH TUẤN |
640 |
625 |
|
K99 |
|
|
131 |
PHAN THẾ VINH BRVT |
605 |
590 |
|
CHÂU ĐỨC -BÀ RỊA |
CTY ĐIỆN LỰC BÀ RỊA - VŨNG TÀU |
Hạng Nhì Tín Phong Cup L1 T6/23 (-5 ngày 17/11/24) |
132 |
PHAN THỊ KIỀU HẠNH |
585 |
580 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
|
|
133 |
PHAN THỊ NHỨT |
580 |
580 |
|
CLB QUẢNG NAM |
|
Điểm theo thang điểm Nam |
134 |
PHAN THIỆN HOÀNG |
620 |
600 |
|
|
DƯỢC |
+15 Ngày 17/11/24 |
135 |
PHAN TIẾN MẠNH |
600 |
590 |
|
|
|
|
136 |
PHAN TRUNG HIẾU |
580 |
580 |
|
CLB QV HOJ PHAN TP. HCM |
NHÔM KÍNH |
|
137 |
PHAN TUẤN ANH |
590 |
580 |
0909000999 |
SAN BECAMEX |
|
|
138 |
PHAN VĂN ANH HỮU |
580 |
580 |
|
Vĩnh Lộc |
|
|
139 |
PHAN VĂN CAN |
580 |
580 |
|
Q1 |
|
|
140 |
PHAN VĂN DUY |
625 |
620 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
|
Hạng 3 cup CLB Họ Phan L3 11/23 |
141 |
PHAN VĂN HOÀNG |
615 |
610 |
|
Q1 |
|
Hạng 3 cup Tín Phong L1 6/23 |
142 |
PHAN VĂN LONG |
585 |
590 |
|
CB QV HỌ PHAN -TANIMEX D |
|
|
143 |
PHAN VĂN NGUYÊN PHONG |
600 |
600 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
|
Hạng 3 cup CLB Họ Phan L3 11/23 (B) -5 ngày 17/11/24 |
144 |
PHAN VĂN PHƯƠNG |
580 |
580 |
|
VĨNH LỘC |
|
|
145 |
PHAN VĂN QUÝ |
580 |
580 |
|
CLB QUẢNG NAM |
|
Hạng 3 cup CLB Họ Phan L1 04/22(B) |
146 |
PHAN VĂN SỸ |
620 |
620 |
|
TANIMEX |
CTY KÍNH CƯỜNG LONG |
|
147 |
PHAN VĂN TOẢN |
605 |
595 |
|
|
|
|
148 |
PHAN VĂN TRUNG |
605 |
605 |
|
|
|
|
149 |
PHAN VĂN TUẤN |
600 |
590 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
CTY TNHH PCCC GIA PHÚ |
-5 ngày 17/11/24, (-5 Ngày 10/08/24) |
150 |
PHAN VĂN TÙNG |
590 |
580 |
|
|
|
|
151 |
PHAN XUÂN HUY |
620 |
620 |
|
CLB QV HỢ PHAN - TP THỦ ĐỨC |
|
Giữ xe Cup Hùng Hậu 10/08/24, Vđ Cup TÍN PHONG L1 06/23- GỦI XE T11/23 |
152 |
PHAN Y PHA |
610 |
605 |
|
BÀ RỊA |
|
-5 Ngày 17/11/24 |
153 |
PHÁT HƯỞNG |
615 |
600 |
|
|
|
+5 Ngày 17/11/24 |
154 |
PHI CƯỜNG |
650 |
630 |
|
|
|
+10HẠNG NHÌ Cup Hùng hậu 10/08/24 |
155 |
PHÚ LÊ |
625 |
620 |
|
|
|
|
156 |
PHÚC GHẾ MASSAGE |
620 |
615 |
|
CLB QV HỌ PHAN TP. HCM |
GHẾ MASSAGE |
+5 hạng 3 Cup Hùng Hậu 10/08/24 |
157 |
PHÚC NANI |
610 |
600 |
|
VĨNH LỘC |
|
|
158 |
PHÚC QC |
585 |
580 |
|
555 |
|
|
159 |
PHƯƠNG BATA |
635 |
625 |
|
VĂN GIA |
|
|
160 |
PHƯƠNG CAMERA |
590 |
580 |
|
|
|
|
161 |
PHƯƠNG DÊ |
605 |
600 |
|
HỌ TRẦN CLUB |
|
-5 ngày 17/11/24 |
162 |
Quản 368 |
610 |
600 |
|
Vĩnh Lôc |
|
|
163 |
QUÂN BIA |
635 |
620 |
|
|
|
|
164 |
QUÂN BÙI CEADON |
620 |
610 |
|
CELADON |
|
|
165 |
QUÂN ĐÀO |
600 |
590 |
|
HHT |
|
|
166 |
QUÂN- THÀNH TRUNG |
600 |
600 |
|
|
|
|
167 |
QUANG GIA VÕ |
590 |
580 |
|
QUÂN KHU 7 |
CTY GIA VÕ METAL |
|
168 |
QUANG TUÂN |
605 |
590 |
|
|
|
|
169 |
QUANG VK |
665 |
640 |
|
|
|
+15 Ngày 17/11/24 |
170 |
QUỐC VIỆT QN |
615 |
610 |
|
QUẢNG NAM |
|
|
171 |
GIA KIỆT (ốc) |
610 |
600 |
|
|
|
|
172 |
SỬ VĂN |
595 |
585 |
|
CLB QUẢNG NAM |
|
|
173 |
TÁM BÚN BÒ |
615 |
600 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
174 |
TÂM MOTOR |
620 |
610 |
|
|
|
+10 Hạng Nhì Tín Phong Cup L1,( -5 Ngày 17/11/24) |
175 |
TÂM TOMMY |
585 |
580 |
|
HỌ TRẦN CLUB |
|
|
176 |
TÂM XE CẨU |
615 |
610 |
|
VĨNH LỘC |
|
|
177 |
TÂN DÂY |
605 |
595 |
|
|
|
|
178 |
THÂN MOBI |
615 |
610 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
179 |
THẮNG TAY TRÁI |
620 |
|
|
PN PHUC GHE |
|
HẠNG 3 Cup Hùng hậu 10/08/24 |
180 |
THẢO LÓP |
585 |
580 |
|
VĂN GIA |
|
-5 Ngày 17/11/24 Điểm theo thang điểm Nam |
181 |
THẾ ANH q7 |
605 |
600 |
|
q7 ( PN PLHOA) |
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
182 |
THIÊN KIM QK7 |
635 |
615 |
|
QK 7 |
|
Hạng NHÌ CUP CLB HỌ PHAN L2 11/22 |
183 |
THỦ |
610 |
600 |
|
Củ Cải |
|
|
184 |
THUẬN LÊ |
605 |
605 |
|
|
|
|
185 |
THUẬN THẢO ĐIỀN |
600 |
590 |
|
|
|
|
186 |
THUẦN VIỆT |
605 |
600 |
|
|
BĐS & CAFE THUẦN VIỆT |
|
187 |
THỨC- LINH KIỆT |
590 |
590 |
|
VĨNH LỘC |
CTY LINH KIỆT |
|
188 |
THƯƠNG HG |
590 |
580 |
|
CLB hOÀNG GIA |
|
|
189 |
TOÀN APOLO |
615 |
600 |
|
Q2 |
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
190 |
TOÀN GHITA |
645 |
625 |
|
|
|
+15Vđ Cup HÙNG HẬU 8/24 |
191 |
TOẢN MINI |
610 |
600 |
|
|
|
-5 ngày 17/11/24 |
192 |
TÔN MAY |
595 |
580 |
|
VĨNH LỘC |
CTY THỜI TRANG IFASION |
Hạng 3 cup CLB Họ Phan L3 4/23 |
193 |
TRẦN BẢO |
620 |
610 |
|
HỌ TRẦN CLUB |
|
|
194 |
TRẦN BÌNH TRỌNG |
630 |
620 |
|
CELADON |
|
|
195 |
TRẦN DỒN |
585 |
580 |
|
QUẢNG NAM |
NHÀ LẮP GHÉP PANDA |
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
196 |
TRẦN HIẾU |
625 |
620 |
|
CLB QUẢNG NAM |
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
197 |
TRẦN HÒA |
585 |
580 |
|
K99 |
CTY NĂNG LƯỢNG KINGTEK |
Hạng 3 cup CLB Họ Phan L3 11/23 |
198 |
HOA TRẦN |
580 |
580 |
|
CLB HỌ TRẦN |
|
Điểm theo thang điểm Nam |
199 |
TRẦN MẠNH QK7 |
610 |
610 |
|
QUÂN KHU 7 |
|
|
200 |
TRẦN THANH HUY |
620 |
605 |
|
|
|
|
201 |
TRẦN TUYẾN |
630 |
630 |
|
HỌ TRẦN CLUB |
|
|
202 |
TRẦN XƯƠNG VINH |
590 |
580 |
|
HỌ TRẦN CLUB |
|
|
203 |
PHAN PHỤNG ĐỨC DUY |
580 |
580 |
|
CB TENNIS LONG AN |
VĂN PHÒNG LUẬT SƯ |
|
204 |
TRIỆU BẾN LỨC |
610 |
600 |
|
BẾN LỨC - LA |
|
|
205 |
TRỊNH NGUYỄN |
600 |
590 |
|
PN TRUC LAND |
|
|
206 |
TRÚC LAND |
610 |
600 |
|
THÀNH TRUNG |
CTY THANHTRCLAND |
|
207 |
TRUNG XL NƯỚC |
630 |
625 |
|
|
|
-5 ngày 17/11/24 |
208 |
TRƯƠNG XUÂN CƠ |
620 |
600 |
|
|
CTY ĐẠI DŨNG |
+15Vđ Cup TÍN PHONG L1 06/23, (+15Vđ Cup Hùng hậu 10/8, -5 ngày 17/11/24) |
209 |
TỰ MOTOR |
615 |
610 |
|
VĨNH LỘC |
|
|
210 |
TÚ NGUYỄN QK7 |
585 |
580 |
|
|
|
Giữ xe Cup Hùng hậu 10/08/24 |
211 |
TUẤN CHÂU PHA |
600 |
590 |
|
|
|
-5 ngày 17/11/24 |
212 |
TUÂN LT |
630 |
620 |
|
|
|
|
213 |
TUẤN SƠN |
615 |
600 |
|
|
|
Vđ cup Họ Phan L4 11/23 |
214 |
TUẤN THẠCH CAO |
585 |
580 |
|
Vĩnh Lộc |
|
|
215 |
TUẤN THÉP Q2 |
605 |
600 |
|
Q2 |
|
|
216 |
TUẤN TRẦN |
650 |
640 |
|
HỌ TRẦN CLUB |
|
|
217 |
TUYỀN VK |
590 |
580 |
|
|
|
|
218 |
TÝ XE TẢI |
595 |
580 |
|
|
Cty Vận tải Tấn Sang |
+5 Ngày 17/11/24 |
219 |
VÂN LV |
640 |
630 |
|
|
|
|
220 |
VĂN NGUYÊN |
590 |
585 |
|
Q6 |
Thép Văn NGuyên |
-5 ngày 17/11/24 |
221 |
VĂN THỐNG QK7 |
635 |
630 |
|
|
|
|
222 |
VIỆT KẾ TOÁN |
620 |
610 |
|
|
|
Vđ Cup Họ Phan 11/23 |
223 |
VINH TÂY SƠN |
600 |
590 |
|
QUỐC HÙNG |
|
|
224 |
VÕ DUY DƯƠNG |
630 |
620 |
|
|
|
|
225 |
VŨ PLASTIC |
625 |
615 |
|
LÊ THÀNH |
|
|